|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bánh vẽ
noun Cake picture, fine allusion Ä‘á»™c láºp chÃnh trị mà không có Ä‘á»™c láºp kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion
| [bánh vẽ] | | danh từ | | | cake picture, fine allusion; make-believe cake drawn on paper | | | Ä‘á»™c láºp chÃnh trị mà không có Ä‘á»™c láºp kinh tế thì cuối cùng chỉ là bánh vẽ | | Political independence without economic independence will finally turn out to be a fine allusion | | | (nghÄ©a bóng) fraud, deception | | tÃnh từ | | | fraudulent, deceptive |
|
|
|
|